Liên trường đoản cú là gì? cách sử dụng các liên từ bỏ trong giờ đồng hồ từ trong giờ Anh là vô cùng đặc biệt trong cả văn nói lẫn văn viết. Vày lẽ, thiếu thốn đi những liên từ, câu văn đã trở đề nghị rời rạc, hiếm hoi và thiếu hụt sự gắn kết Để biết rõ hơn Excited đi với giới từ gì, các bạn hãy xem kĩ những phần kiến thức dưới đây do IELTS LangGo tổng hợp lại. Từ Excited có thể đi với các giới từ như in, at, about, 1.1. Excited about. Excited about: vui vẻ, hào hứng với. Excited about được sử dụng phổ biến nhất và thường xuất hiện trong nhiều tình huống, ngữ cảnh giao tiếp khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Postpone đi với giới từ gì? - Động từ "postpone" là huỷ bỏ một sự kiện và thay chuyện đó vào một ngày khác (to change an event to a later time or date). + The meeting was postponed until further notice. = Buổi họp huỷ và sẽ họp khi có thông cáo mới. eIDFHV7. Câu hỏi ʟɪʟɪ 9 tháng 4 2021 lúc 1945 famous đi với giới từ gì Xem chi tiết Giới từ đi với apologize là gì? Xem chi tiết Đi với tháng và năm dùng giới từ gì trong tiếng anh. Xem chi tiết Quỳnh 22 tháng 7 2021 lúc 918 câu sau đi với giới từ nàodo you have a head____heights? tự nghĩ r điền ạ Xem chi tiết Vũ Hạ 19 tháng 11 2021 lúc 1023 Viết đoạn văn có chủ đề là "having a meal with British family" bằng tiếng anh Gợi ý Giới thiệu nơi đến, đi với ai và có phong tục gì ?Giúp mình với ạ ;-; Xem chi tiết Trong bài Ê-đi-xơn và bà mẹ Qua bài này em học tập Ê-đi-xơn điều gì ?Trong câu " Ê-đi-xơn nói với giọng đầy lạc quan và tự hào." , từ " lạc quan " được dùng với nghĩa gì ?Mọi người giúp mik với ạ Xem chi tiết Một người đi từ A đến B với vận tốc 35km/h . Hỏi khi đi từ B về A phải đi với vận tốc bao nhiêu để vận tốc trung bình là 30km/hGiúp mình nhé mình cần trước 3h45 ạ. Có ai kết bạn gì không ạ ai nhanh thì tick nhé Xem chi tiết prevent đi cùng giới từ gì?mik cần gấp. nhanh lên Xem chi tiết the substance is mixed .... water and sprayed ... plants to kill garden pets and cho em hỏi chỗ này điền giới từ là gì ạ?em cảm ơn ạ Xem chi tiết Bạn hẳn không còn xa lạ gì với cách sử dụng tính từ “tired” để miêu tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, “tired” còn có thể dùng với những ý nghĩa khác. Sự thay đổi ý nghĩa của tính từ này trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ theo sau “tired”. Vậy, “tired” đi với giới từ gì và có cách dùng như thế nào? Hãy cùng FLYER giải đáp ngay thông qua bài viết này nhé!1. “Tired” là gì?“Tired” là gì?“Tired” là một tính từ trong tiếng Anh thường được dùng để miêu tảTrạng thái mệt mỏi Cảm giác chán nảnCách phát âm /ˈtīərd/Ví dụI feel very tired after a long cảm thấy rất mệt mỏi sau một chuyến đi dài.→ “Tired” dùng để miêu tả trạng thái mệt tired of hearing Tim brag about phát mệt khi nghe Tim khoe khoang về bản thân anh ấy rồi.→ “Tired” dùng để miêu tả cảm giác chán nản2. “Tired” đi với giới từ gì?“Tired” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tuy nhiên hai giới từ thường gặp nhất vẫn là “of” và “with”. “Tired” đi với giới từ “of”“Tired of” là cách sử dụng phổ biến nhất của “tired” và được dùng để miêu tả sự chán nản, buồn bực của chủ thể trong câu đối với sự việc, hành động hoặc đối tượng nào trúcS + động từ to be + tired + of + something/somebodyVí dụI’m tired of working as a team with Mike, he is a lazy guy and always avoids cảm thấy mệt mỏi khi phải làm việc cùng nhóm với Mike, anh ấy là một kẻ lười biếng và luôn trốn tránh trách doesn’t want to talk anymore. He’s tired of arguing with her about house không muốn tranh luận nữa, Anh đã chán tranh cãi với cô ấy về chuyện dọn dẹp nhà cửa rồi.“Tired” đi với giới từ “of” “Tired” đi với giới từ “with”Đây là cách sử dụng phổ biến thứ hai của “tired” chỉ sau “tired of”. “Tired with” diễn tả việc cảm thấy mệt mỏi vì làm việc gì trúcS + động từ to be + tired + with + something/somebodyVí dụI’m tired with playing tennis for 3 mệt mỏi với việc chơi quần vợt trong suốt 3 tired with drinking too much at the Year End’s ấy mệt mỏi vì uống quá nhiều trong bữa tiệc Tất biệt “tired of” và “tired with” Phân biệt “tired of” và “tired with”Có thể thấy, “tired of” và “tired with” đều là những cách dùng phổ biến của “tired”, dùng để nói về sự chán nản, buồn chán. Nếu chỉ đọc qua hai phần trên, nhiều bạn có thể bị bối rối không biết đâu là điểm khác biệt giữa hai cách dùng này. Nếu bạn cũng có băn khoăn tương tự, hãy cùng FLYER xem bảng phân biệt “tired of” và “tired with” ngay sau đây nhé!Tired ofTired withDiễn tả cảm giác chán nản về tinh thần đối với việc gì đó/ai tả cảm giác mệt mỏi về thể chất khi làm việc gì dụI’m tired of watching the same boring movies over and over cảm thấy mệt mỏi khi phải xem đi xem lại những bộ phim nhàm chán giống dụShe is tired with doing aerobics to lose weight ấy mệt mỏi với việc tập aerobic để giảm cân biệt “tired of” và “tired with” “Tired” đi với giới từ “from”Cấu trúc “tired from” được dùng để biểu đạt sự mệt mỏi của chủ thể trong câu bắt nguồn từ một nguyên nhân nào trúcS + động từ to be + tired + from + something/somebodyVí dụPlease let me take a breather. I’m tired from running 10 kilometers hãy để tôi thở một chút. Tôi mệt rã rời vì đã chạy marathon suốt 10 his famous day, he loves to party. His eyes are tired from parties all night từ ngày nổi tiếng, anh ấy rất thích tiệc tùng. Đôi mắt anh mỏi mệt vì những bữa tiệc thâu đêm.“Tired” đi với giới từ “from” Một số giới từ khác đi với “tired”Bên cạnh “of”, “with” và “from” thì “tired” còn có thể kết hợp với một số giới từ khác. Tuy nhiên, bạn sẽ ít khi bắt gặp “tired” đi với những giới từ này. Hầu hết các cụm từ này đều mang ý nghĩa chỉ sự mệt mỏi, chán nản gây ra bởi điều gì đó, việc sử dụng giới từ nào sẽ tùy thuộc vào tân ngữ đứng sau giới từ và ngữ cảnh trong câuGiới từ đi với “tired”Ví dụAfterWe’re all tired after intense working cả chúng tôi đều mệt mỏi sau những giờ làm việc căng often feel tired at the end of the nhân thường cảm thấy mệt mỏi vào cuối is a long journey, all of them are tired by the time they là một hành trình dài, tất cả họ đều mệt mỏi khi đến need to try too hard, you are very tired for continuing cần quá gắng sức, bạn đang rất mệt mỏi để tiếp tục công baby is very tired in the bé rất mệt mỏi về số giới từ khác đi với “tired”3. Một số từ loại khác đi với “tired” “Tired” đi với động từ“Tired” đứng giữa động từ to be và giới từ là cấu trúc thường gặp nhất của tính từ này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “tired” cũng có thể kết hợp với những động từ khác nhau để diễn tả trạng thái, sự thay đổi của cảm giác mệt mỏi, chán từ thường đi với “tired”Cách dùngVí dụBecomeDùng để miêu tả chủ thể trong câu dần dần mệt mỏi, chán nản với điều gì became tired of doing the same things day in and day dần mệt mỏi khi phải làm những việc y hệt nhau ngày qua để nhấn mạnh sự bực bội, chán nản của chủ thể khi phải làm điều gì đóI get tired with what you command me to phát bực với những gì anh ra lệnh cho tôi phải cách dùng tương tự “become” nhưng “grow” mang tính hình thức, trang trọng hơn nên thường được sử dụng trong văn viết thay vì văn had grown heartily tired of his ấy đã quá mệt mỏi với công việc của động từ thường đi với “tired” “Tired” đi với trạng từ“Tired” cũng thường xuyên kết hợp với các trạng từ để diễn tả mức độ, hình thái của sự mệt mỏi, chán nản, một số trạng từ thường đi với “tired”Trạng từ thường đi với “tired”Cách dùngVí dụTerribly/Awfully/Desperately/Extremely/VeryDiễn tả tình trạng cực kì mệt mỏi, chán nảnHe was extremely tired from the long ấy đã vô cùng mệt mỏi bởi chuyến đi bit/A little/Quite/Rather/JustDiễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nảnI’m a bit tired this nay tôi hơi tả tình trạng vừa đủ mệt mỏi, chán nản để làm/không làm điều gì đóHe’s tired enough to fall asleep immediately as soon as he lays down in ấy đủ mệt để ngủ ngay lập tức ngay khi vừa nằm xuống tả loại hình thái của sự mệt mỏi, chán nản She was so mentally tired after going through many hours of intense ấy đã rất mệt mỏi về tinh thần sau khi trải qua nhiều giờ học tập căng trạng từ thường đi với “tired”4. Một số từ đồng nghĩa với “tired”Một số từ đồng nghĩa với “tired”Để diễn tả cảm giác mệt mỏi, chán nản của chủ thể trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ sau đây để thay thế cho “tired”Từ đồng nghĩaVí dụExhausted I’m so exhausted after a stressful day at work that I can’t clean the house as kiệt sức sau một ngày làm việc căng thẳng mà tôi không thể dọn dẹp nhà cửa theo kế outHe’s completely worn out this ấy hoàn toàn kiệt sức tối outShe is burned out after completing this project in 3 ấy kiệt sức sau khi hoàn thành dự án này trong 3 worked nonstop for 12 hours, now they are đã làm việc không ngừng nghỉ trong 12 giờ, giờ họ đã kiệt outHe’s been sitting here waiting for 3 hours, he’s so wiped ấy đã ngồi đây đợi 3 tiếng đồng hồ rồi, anh ấy kiệt sức số từ đồng nghĩa với “tired”5. Bài tập “tired” đi với giới từ gì 6. Tổng kếtQua bài viết trên, bạn đã được biết về cách sử dụng của “tired”, trong đó “tired” đi với giới từ “of”, “from”, “with” trong đa số trường hợp và đi với các giới từ khác trong một số trường hợp nhất định. Bạn hãy thường xuyên ôn lại lý thuyết và làm nhiều dạng bài tập khác nhau để nắm vững những kiến thức vừa học luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!DDĐể được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.>>>Xem thêmNhững sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và cách khắc phục ngay giúp bạn tiến bộ bất ngờPhương tiện đi lại trong tiếng Anh Nắm vững toàn bộ từ vựng, câu hỏi và đoạn hội thoại trong 10 phútTop 5+ đầu sách IELTS cho người mới bắt đầu hay nhất mà bạn không nên bỏ qua Excited là tính từ quen thuộc và được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Muốn sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết, người học phải nắm rõ excited đi với giới từ gì. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ liệt kê excited + gì và cung cấp bài tập đi kèm để người học thuận tiện ôn takeawaysĐịnh nghĩa của từ excited Excited nghĩa là cảm thấy hào hứng, vui vẻ, phấn khíchExcited about nghĩa là vui vẻ, hào hứng về điều gìExcited at diễn tả nguyên nhân khiến người nói vui mừng, hào hứngExcited for là cách diễn đạt gần gũi, thường dùng trong văn nóiPhân biệt excited và exciting excited diễn tả cảm xúc háo hức, vui vẻ của một người, exciting diễn tả những thứ khiến người nói thấy phấn khích, thích thúTheo từ điển Cambridge, nghĩa của từ excited / là “feeling very happy and enthusiastic”, nghĩa là cảm thấy rất hạnh phúc và đầy nhiệt huyết. Người học có thể sử dụng tính từ excited để thể hiện cảm xúc hào hứng, vui vẻ, phấn khích. Ví dụMy brother is very excited about the trip to DanangEm trai tôi rất hào hứng về chuyến đi tới Đà NẵngMy daughter is very excited when she sees the cute animalsCon gái tôi rất hào hứng khi nhìn thấy những động vật dễ thươngHe was excited that his parents was coming to visit himAnh ấy rất phấn khích khi bố mẹ đến thăm anh ấyExcited đi với giới từ gìExcited aboutNhắc đến các giới từ đi kèm với excited, about có lẽ là một trong các giới từ phổ biến nhất. Excited about nghĩa là vui vẻ, hào hứng về điều gì. Excited about có thể sử dụng trong nhiều tình huống, ngữ cảnh giao tiếp cũng như cả trong các bài viết. Ví dụAre you getting excited about the wedding next month?Bạn có hào hứng về đám cưới tháng sau không?He felt very excited about going to the party with his girlfriendAnh ấy cảm thấy rất hào hứng về việc đến bữa tiệc cùng bạn gáiHer parents are very excited about her graduation ceremonyBố mẹ cô ấy rất hào hứng về buổi lễ tốt nghiệp của cô ấyExcited atExcited at nghĩa là vui mừng, hào hứng về một điều gì đó. Đằng sau excited at thường là lý do khiến cho người nói, người viết cảm thấy vui vẻ, phấn khích. Người đọc có thể tham khảo thêm ví dụ dưới đâyMy children used to be excited at going to the zooNhững đứa trẻ của tôi từng rất hào hứng khi đến thăm vườn thúAre you excited at visiting grandmother this weekend?Bạn có hào hứng khi đến thăm bà ngoại cuối tuần không?She seems not to be excited at going for a walkCó vẻ như cô ấy không hào hứng lắm với việc ra ngoài đi dạoExcited byTrong bài viết excited đi với giới từ gì, excited by có nét nghĩa khá khác biệt so với các cụm từ kể trên. Cụm “excited by" nghĩa là cảm thấy hào hứng do điều gì đấy mang dụI felt very excited by receiving the letter from my foreign friendTôi cảm thấy rất vui bởi nhận được bức thư từ người bạn nước ngoàiShe was excited by being invited to the ballCô ấy cảm thấy rất hào hứng bởi được mời đến vũ hộiHe became excited by the compliment of the teacherAnh ấy trở nên phấn khích bởi lời khen của thầy giáoExcited forExcited for là cách sử dụng gần gũi, không trang trọng nên người học thường bắt gặp cụm từ này trong những cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày. Ví dụI am very excited for our holidayMình rất hào hứng về kỳ nghỉ của chúng taAre you excited for the football match tomorrowBạn có háo hức vì trận bóng ngày mai không?The singer was very excited for the Grammy nominationNgười ca sĩ rất hào hứng với đề cử giải GrammyPhân biệt excited và excitingTrong bài viết excited đi với giới từ gì, tác giả sẽ giúp người đọc phân biệt giữa hai từ excited và excitingExcited diễn tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy vui vẻ, phấn khích, hay háo hức về một sự việc nào đó. Còn tính từ exciting dùng để diễn tả những thứ khiến người nói phấn khích, thích thú. Người học có thể tham khảo thêm ví dụ về tính từ exciting dưới đâyIt was one of the most exciting movies I have ever watchedĐây là một trong những bộ phim gây thích thú nhất mà tôi từng xemIt was a really exciting match. Everybody in the stadium went wild!Trận đấu thực sự rất thú vị. Tất cả mọi người ở sân vận động đều phát cuồngIt's very exciting to go to the amusement parkĐến công viên giải trí rất thú vịXem thêmCấu trúc PreventCấu trúc Interested inCấu trúc No longerBài tậpĐiền excited hoặc exciting và giới từ nếu có vào chỗ trốngI was so… the trip that I could hardly sleep last nightIt was an…. movie about the actress Marilyn MonroePeople often applaud when they become… the filmShe looks…. the invitation to the partyI am… the prospect of seeing my old friendsIt was an… concert, I’m looking forward to itShe has never eaten Indian food before, that's why she got…You're going to America? That's very…Mr. Thomas always gives us…. lessons I find sailing extremely…Đáp ánexcited about/at/forTôi hào hứng về chuyến đi đến nỗi tối qua tôi không thể nào ngủ đượcexcitingĐó là một bộ phim thú vị về nữ diễn viên Marilyn Monroeexcited at/ aboutMọi người thường vỗ tay khi họ cảm thấy phấn khích vì bộ phimexcited at/ aboutCô ấy cảm thấy rất hào hứng với lời mời tham gia bữa tiệcexcited atTôi cảm thấy rất háo hức trước viễn cảnh được gặp lại những người bạn cũexcitingBuổi hoà nhạc đó rất thú vị. Tôi rất mong chờ nóexcited Cô ấy chưa từng ăn đồ ăn Ấn Độ trước đây. Đó là lý do cô ấy rất hào hứngexcitingBạn sắp đi Mỹ à? Nghe hào hứng thật đấyexcitingThầy Thomas luôn mang đến những bài học thú vị excitingTôi cảm thấy chèo thuyền rất thú vịTổng kếtBài viết dưới đây đã đưa ra lời giải thích cho câu hỏi excited đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt giữa excited và exciting. Qua bài viết này, tác giả hy vọng rằng người đọc đã nắm vững cách dùng của từ excited và có thể ứng dụng nó vào trong các tình huống, ngữ cảnh khác nhau. Nguồn tham khảo“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, Xem nhiều tuần qua Amazed đi với giới từ gì? "amazed at" hay "amazed by"? Mặt khác Tiếng Anh là gì? Các từ đồng nghĩa với từ "on the other hand"? Mạo từ là gì? Khi nào dùng the khi nào không? Học tiếng anh thì cần biết các thì cơ bản trong tiếng anh nhé ? Cụm trạng từ trong tiếng Anh là gì? Bài tập về cụm trạng từ trong Tiếng Anh Tired đi với giới từ gì? Tired nghĩa là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Tired” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây. Tired đi với giới từ gì? 1. Tired nghĩa là gì?Giải nghĩa2. Tired đi với giới từ gì?be tired of sth/sbbe tired from 3. Tired đi với các từ gì?Tired đi với các trạng từ sauTired đi với các động từ sau4. Một số từ liên quan với Tired Theo từ điển Cambridge, Tired có nghĩa là Giải nghĩa Trong Tiếng Anh, “Tired” đóng vai trò là tính từ Cách đọc UK /taɪəd/ US /taɪrd/ Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi I am dead tired Tôi mệt đến chết được Quá quen thuộc, nhàm, chán to be tired of doing the same things chán làm những việc giống nhau to grow tired of phát chán về, phát chán vì 2. Tired đi với giới từ gì? “Tired” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Tired là giới từ gì? be tired of sth/sb to be bored with an activity or person I’m so tired of doing the same job, day after day. Don’t you get tired of arguing all the time? I’m sick and tired of you telling me what to do all the time. be tired from I’m still a bit tired from the journey. 3. Tired đi với các từ gì? Tired đi với các trạng từ sau awfully, bone informal, dead, desperately, extremely, really, terribly, very Polly suddenly felt bone tired. a bit, a little, pretty, quite, rather just Of course I’m not ill. I’m just tired. enough He felt tired enough to go to sleep standing up. mentally, physically visibly out Tired đi với các động từ sau be become, get, grow formal She had grown heartily tired of his company. 4. Một số từ liên quan với Tired Từ đồng nghĩa exhausted I’m too exhausted to take the dog for a walk. worn out I was completely worn out. burned out He was completely burned out after a full week of performances. drained I’d worked a twelve-hour day and was absolutely drained. wiped out I’ve been up since 4 and am just wiped out. Thông tin thuật ngữ exhausted tiếng Anh Từ điển Anh Việt exhausted phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ exhausted Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm exhausted tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exhausted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exhausted tiếng Anh nghĩa là gì. exhausted /ig'zɔstid/* tính từ- đã rút hết không khí bóng đèn...- kiệt sức, mệt lử- bạc màu đấtexhaust /ig'zɔst/* danh từ- kỹ thuật sự rút khí, sự thoát khí* ngoại động từ- hút, rút khí, hơi, nước, bụi...- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức ai- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt vấn đềexhaust- vét kiệt Thuật ngữ liên quan tới exhausted neoplasms tiếng Anh là gì? bombastically tiếng Anh là gì? dockize tiếng Anh là gì? vaticide tiếng Anh là gì? shriek tiếng Anh là gì? eternal tiếng Anh là gì? encyclopedism tiếng Anh là gì? award-winning tiếng Anh là gì? bolometric tiếng Anh là gì? parlance tiếng Anh là gì? mooniness tiếng Anh là gì? unscriptural tiếng Anh là gì? tab tiếng Anh là gì? nickel-plating tiếng Anh là gì? exudes tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhausted trong tiếng Anh exhausted có nghĩa là exhausted /ig'zɔstid/* tính từ- đã rút hết không khí bóng đèn...- kiệt sức, mệt lử- bạc màu đấtexhaust /ig'zɔst/* danh từ- kỹ thuật sự rút khí, sự thoát khí* ngoại động từ- hút, rút khí, hơi, nước, bụi...- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức ai- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt vấn đềexhaust- vét kiệt Đây là cách dùng exhausted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exhausted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh exhausted /ig'zɔstid/* tính từ- đã rút hết không khí bóng đèn...- kiệt sức tiếng Anh là gì? mệt lử- bạc màu đấtexhaust /ig'zɔst/* danh từ- kỹ thuật sự rút khí tiếng Anh là gì? sự thoát khí* ngoại động từ- hút tiếng Anh là gì? rút khí tiếng Anh là gì? hơi tiếng Anh là gì? nước tiếng Anh là gì? bụi...- làm kiệt quệ tiếng Anh là gì? làm rỗng tiếng Anh là gì? làm cạn tiếng Anh là gì? dốc hết tiếng Anh là gì? dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức ai- bàn hết khía cạnh tiếng Anh là gì? nghiên cứu hết mọi mặt vấn đềexhaust- vét kiệt

exhausted đi với giới từ gì