Contextual translation of "tôi chuẩn bị đi học" into English. Human translations with examples: load up, get ready, buckle up, here we go, prepare her, get to work!.
Dịch trong bối cảnh "CHUẨN BỊ HÀNG HÓA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHUẨN BỊ HÀNG HÓA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Dịch trong bối cảnh "PHẢI TỰ CHUẨN BỊ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "PHẢI TỰ CHUẨN BỊ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Check 'chuẩn bị' translations into English. Look through examples of chuẩn bị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Các bậc phụ huynh hiện nay đầu tư vào việc học tiếng Anh cho các con từ rất sớm. Tuy nhiên, lớp 1 cũng là thời điểm đầu để các con làm quen với bộ môn tiếng Anh. Do đó, giáo án tiếng Anh lớp 1 chương trình mới, nội dung chương trình học khá đơn giản:
YLE (Young Learners English) là kỳ thi Tiếng Anh thiếu nhi lứa tuổi từ 7-12 của Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cammbridge. Kì thi bao gồm một chuỗi các bài thi tiếng Anh vui nhộn, tạo hứng thú và được thiết kế đặc biệt cho lứa tuổi thiếu nhi. Để tìm hiểu rõ hơn
4VqId. Dictionary Vietnamese-English chuẩn bị What is the translation of "chuẩn bị" in English? chevron_left chevron_right không được chuẩn bị trước {adj.} Translations VI chuẩn bị trước {adverb} VI chuẩn bị sẵn sàng {verb} VI không được chuẩn bị trước {adjective} Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "chuẩn bị" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn hàng sẽ không được chuẩn bị kịp để giao vào ngày mai. We regret to inform you that this order will not be ready for dispatch tomorrow. Similar translations Similar translations for "chuẩn bị" in English không được trang bị adjective More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Làm thế nào để chuẩn bị tốt cho một buổi phỏng vấn chỉ toàn các câu hỏi bằng tiếng Anh khi mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên của bạn? Megan Oliver – giáo viên Hội đồng Anh sẽ chia sẻ một vài lời khuyên cho những người đang sắp sửa bước vào một cuộc phỏng vấn như trên. Sự chuẩn bị là chiếc chìa khóa thành công Chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn việc làm bằng tiếng Anh cũng giống như bất kỳ cuộc phỏng vấn nào khác. Điều này có thể bao gồm nghiên cứu lịch sử hình thành và mục tiêu của tổ chức đó. Tiếp theo là chọn trang phục lịch sự và đến địa điểm phỏng vấn của bạn sớm hơn một chút, sắp xếp tài liệu cần thiết trước khi bắt đầu phỏng vấn. Hầu hết những người phỏng vấn có một bộ các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh để xác định xem liệu bạn có phù hợp với vị trí mà tổ chức của họ đang cần hay không. Các câu hỏi có thể bao gồm How would you describe yourself? – Hãy mô tả về bản thân của bạn What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì? What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì? Why do you want to work here? – Tại sao bạn muốn làm việc ở đây? Hãy dành thời gian để chứng minh câu trả lời của bạn bằng cách đưa ra một số ví dụ thực tế về bản thân, dự đoán trước những câu hỏi, tìm hiểu thông tin công ty và thể hiện mình là một ứng cử viên đắt giá trong mắt nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, tránh trường hợp bạn học thuộc lòng câu trả lời bằng tiếng Anh, điều này sẽ gây mất tự nhiên trong lúc phỏng vấn và bạn có thể bị đánh giá thấp. Nếu bạn thấy mình gặp khó khăn để hiểu một câu hỏi bằng tiếng Anh thì đừng ngần ngại yêu cầu người phỏng vấn lặp lại hoặc đặt lại câu hỏi cho bạn. Điều này là hoàn toàn bình thường và cũng xảy ra trong nhiều cuộc phỏng vấn giữa những người bản ngữ nói tiếng Anh. Đóng vai phỏng vấn Một cách để rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của bạn là nhập vai vào cuộc phỏng vấn. Tìm một người bạn có thể giao tiếp tiếng Anh để đóng vai trò là người phỏng vấn, bằng cách đọc các câu hỏi và phản hồi về câu trả lời của bạn. Ngoài ra, hãy tự ghi âm lại câu trả lời của mình trong lúc thực hành. Sau đó, nghe lại để xem mình cần cải thiện câu trả lời như thế nào. Trong lúc phỏng vấn, sự tập trung, tốc độ nói và tính rõ ràng mạch lạc sẽ giúp đảm bảo câu trả lời của bạn dễ hiểu hơn. Chúng ta thường có xu hướng nói nhanh khi căng thẳng, vì vậy bạn cần thực hành nói chậm và rõ ràng. Một cuộc phỏng vấn thử nghiệm như thế này, sẽ giúp bản cảm thấy thư giãn và tự tin hơn khi đầu bước vào một cuộc phỏng vấn thực sự. Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể Nhà tâm lý học Albert Mehrabian nói rằng chỉ có 7% giao tiếp liên quan đến lời nói. Theo ông, có đến 55% giao tiếp dựa trên các hành vi phi ngôn ngữ tư thế, cử chỉ, ánh mắt, và 38% dựa trên giọng điệu. Các nhà tuyển dụng chắc chắn sẽ không phạt bạn vì phát âm một từ tiếng Anh không chính xác. Nhưng họ sẽ đánh giá thấp nếu bạn không thể hiện được sự tự tin để tạo ấn tượng tích cực trong mắt họ. Vì thế mà bạn cũng nên thực hành ngôn ngữ cơ thể trước khi phỏng vấn. Đa ngôn ngữ là một lợi thế lớn Trong thị trường việc làm mang tính toàn cầu hóa như hiện nay, khả năng nói được nhiều ngôn ngữ tại nơi làm việc là một lợi thế lớn. Theo báo cáo của New American Economy, số lượng bài đăng tuyển dụng online của các công ty, nhắm đến người lao động có trình độ song ngữ đã tăng hơn gấp đôi từ năm 2010 đến 2015. Các nhà tuyển dụng đang tích cực tìm kiếm ứng cử viên có nhiều hơn một kỹ năng ngôn ngữ, do đó có thể thấy kỹ năng ngôn ngữ đóng vai trò rất lớn trong quá trình tìm kiếm việc làm. Tuy nhiên, học một ngôn ngữ mới chưa bao giờ là điều dễ dàng, bạn cần có sự kiên nhẫn và luyện tập. Hai yếu tố này góp phần khẳng định vị trí của bạn trong mắt các nhà tuyển dụng ngay từ khi bắt đầu buổi phỏng vấn. Thậm chí, bạn có thể chia sẻ quá trình học ngôn ngữ của mình như là một ví dụ về kỹ năng và phẩm chất cá nhân mà bạn có thể mang lại cho tổ chức.
Chắc chắn rằng trong quá trình thời gian đi du học, các bạn sinh viên sẽ bắt gặp nhiều cách diễn đạt, thành ngữ và tục ngữ thông dụng bằng tiếng số cách diễn đạt phổ biến nhất trong tiếng Anh nghe có vẻ sâu sắc, trong khi những cách diễn đạt khác nghe có vẻ ngớ ngẩn và kỳ quặc. Để có thể thực sự hoà nhập tốt vào môi trường mới, chắc chắn rằng các bạn sinh viên sẽ cần hiểu được ý nghĩa của những câu nói tự như tiếng Việt, thành ngữ là là nhóm các từ đứng cạnh nhau, với ý nghĩa sâu xa, và không thể suy ra từ nghĩa của từng từ riêng lẻ ví dụ như Over the Moon, See the light, Break the Leg, tương tự như Ăn cơm nhà thổi tù và hàng tổng’ trong tiếng đây là tổng hợp 112 thành ngữ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều bối cảnh, phổ biến nhất hiện nay. Thành Ngữ Tiếng Anh chỉ Con Người Thành Ngữ Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Giao Tiếp giữa Người với Người Thành ngữ tiếng Anh tuỳ theo bối cảnh Thành Ngữ Tiếng Anh Cơ bản Về Thời Gian Một số nhóm thành ngữ khác Tục ngữ tiếng Anh được dùng thông dụng Thành Ngữ Tiếng Anh chỉ Con Người Đay là nhóm thành ngữ tiếng Anh tập trung vào các cách diễn đạt được sử dụng để mô tả hoặc mô tả đặc điểm của con người, từ cảm xúc đến tính cách đặc biệt. Cho dù bạn muốn mô tả ai đó là vui vẻ, mạnh mẽ hay háo hức, hãy sử dụng một trong những cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến dưới đây. To be on cloud nine – Lên chín tầng mây – Cực sung sướng One-trick pony – Một người chỉ có một tài năng hoặc lĩnh vực chuyên môn Wouldn’t hurt a fly – Một người không gây khó chịu và vô hại Like a fish out of the water – Như cá mắc cạn – Rất khó chịu Fit as a fiddle – Phù hợp như một cây vĩ cầm – Rất khỏe mạnh và mạnh mẽ To have your head in the clouds – Đầu óc lơ mơ – Mơ mộng và/hoặc thiếu tập trung To be under the weather – Cảm thấy ốm yếu To be right as rain – Để cảm thấy khỏe mạnh hoặc khỏe mạnh trở lại Eager beaver – Một người nhiệt tình và rất muốn làm điều gì đó Teacher’s pet – Con cưng của giáo viên – Một người được coi là thú cưng của giáo viên. Điều này có thể được sử dụng theo cách tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh Gold digger – Người đào vàng – Một người đang theo đuổi mối quan hệ với người khác với mục đích duy nhất là hưởng lợi từ sự giàu có của họ Party pooper – Người làm mất đi niềm vui trong các tình huống bằng cách không tham gia hoặc thêm vào những điều tiêu cực Thành Ngữ Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Hiện nay, có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh để mô tả cách mọi người tương tác với nhau. Một số cụm từ tiếng Anh phổ biến này được sử dụng theo cách tâng bốc, trong khi những cụm từ khác được sử dụng để giải thích sự chán ghét hoặc khó chịu với ai đó, với một số ví dụ cụ thể như sau Like two peas in a pod – Như hai hạt đậu trong vỏ – Hai con người luôn ở bên nhau To give someone the cold shoulder – Cố tình phớt lờ ai đó To cut someone some slack – Để ngừng chỉ trích người khác To give someone the benefit of the doubt – Để biện minh hoặc bào chữa cho hành động của ai đó, và không cho rằng có ác ý To let someone off the hook – Không bắt ai đó phải chịu trách nhiệm về điều gì đó mà họ đã làm sai To rain on someone parade – Làm hỏng kế hoạch của một người hoặc làm dịu sự phấn khích của một người To get off on the wrong foot – Để tạo ấn tượng xấu đầu tiên với ai đó To keep someone at arm’s distance – Để giữ khoảng cách và không dính líu quá nhiều với ai đó To rub someone the wrong way – Để chọc tức hoặc làm ai đó lo lắng To bend over backward for someone – Hỗ trợ một ai đó không theo cách thức bạn thường làm. To burn a bridge – Hủy hoại một mối quan hệ đến mức không thể hàn gắn Thành Ngữ Tiếng Anh Về Giao Tiếp giữa Người với Người Trong thời gian đi du học, chắc chắn rằng đôi khi bạn sẽ cảm thấy khó khăn đi đang giao tiếp, liên lạc. Sử dụng các thành ngữ tiếng Anh này khi bạn đang cố gắng giải thích một tình huống như khi ai đó tiết lộ bí mật, nghe tin đồn hoặc khi phải giải quyết điều gì đó khó chịu. To break the ice – Để bắt đầu cuộc trò chuyện To let the cat out of the bag – Bật mí bí mật To spill the beans – Để tiết lộ một bí mật To beat around the bush – Để tránh nói về những điều quan trọng To pull someone’s leg – Đùa không đúng cách, nói điều gì đó không đúng như một cách nói đùa To get wind of something – Nghe tin đồn về điều gì đó To wrap your head around something – Hiểu một cái gì đó phức tạp A penny for your thoughts – Hãy cho tôi biết bạn đang nghĩ gì To play the devil’s advocate – Để tranh luận chống lại một ý tưởng vì lợi ích của cuộc tranh luận To see which way the wind is blowing – Cố gắng tìm hiểu thông tin về một tình huống trước khi thực tế diễn ra To hear something straight from the horse’s mouth – Lắng nghe từ một người đã đích thân quan sát một sự kiện nào đó The elephant in the room – Một vấn đề hiển nhiên mà mọi người không muốn nói đến Comparing apples to oranges – So sánh hai thứ quá khác nhau, không thể so sánh To get your wires crossed – Hiểu lầm với người khác, miêu tả khi bạn nghĩ rằng họ đang nói về một điều gì đó, trong khi họ thực sự đang nói về một điều khác. To be left in the dark – Khi ai đó không nhận được tất cả thông tin thích hợp về toàn bộ câu chuyện To go around in circles – Khi bạn lặp đi lặp lại những điều giống nhau trong một cuộc trò chuyện mà không đi đến kết luận hay giải pháp Thành ngữ tiếng Anh tuỳ theo bối cảnh Dựa theo từng bối cảnh phải đối mặt hàng ngày, dưới đây là một số thành ngữ thông dụng đang được sử dụng phổ biến để mô tả các kịch bản và tình huống nhất định. A blessing in disguise – Một điều tốt thoạt đầu nhìn có vẻ tồi tệ The best of both worlds – Hưởng lợi từ hai cơ hội khác nhau cùng một lúc A perfect storm – Tình huống tồi tệ nhất có thể xảy ra To be on thin ice – Ở trong một tình huống rủi ro A snowball effect – Một tình huống trở nên nghiêm trọng hơn và có khả năng gây nguy hiểm theo thời gian When it rains it pours – Mọi thứ trở nên tồi tệ ngay lập tức To get out of hand – Mất kiểm soát trong một tình huống To get a taste of your own medicine – Được đối xử theo cách bạn đã đối xử với người khác To throw caution to the wind – Làm điều gì đó mà không lo lắng về rủi ro To bite the bullet – Buộc bản thân làm điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn Barking up the wrong tree – Theo đuổi hành động sai lầm To go down in flames – Thất bại thảm hại ở một việc gì đó Best thing since sliced bread – Để ca ngợi điều gì đó đặc biệt tuyệt vời Safe bet – Cái gì chắc chắn thành công In full swing – Một cái gì đó hiện đang trong quá trình và đang phát triển hiệu quả Up in the air – Các sự kiện không chắc chắn hoặc vẫn chưa quyết định Nếu bạn đang tìm cách diễn tả thời gian, hãy sử dụng một trong những cách diễn đạt tiếng Anh thông dụng này. Có thể bạn muốn nói điều gì đó hiếm khi xảy ra, hoặc nó xảy ra liên tục không ngừng Hold your horses – Chờ một chút; chậm lại To do something at the drop of a hat – Làm điều gì đó ngay lập tức, không chậm trễ Once in a blue moon – Hiếm khi To take a rain check – Trì hoãn việc đã lên kế hoạch To have bigger fish to fry – Có nhiều việc quan trọng hơn để làm với thời gian của bạn To miss the boat – Bỏ lỡ cơ hội Call it a day – Đã đến lúc ngừng làm việc gì đó Round-the-clock – Điều gì đó đang diễn ra trong 24 giờ một ngày Kill time – Làm điều gì đó để giết thời gian trong khi bạn đang chờ đợi điều khác xảy ra Time flies – Để thể hiện rằng thời gian trôi qua nhanh chóng Better late than never – Thà làm muộn còn hơn không làm At the eleventh hour– Khi bạn hoàn thành một việc gì đó vào phút cuối trước khi quá muộn Third time’s a charm – Tương tự như câu Quá tam Ba bận, mô tả rằng hai lần đầu tiên không hoạt động, nhưng nó sẽ hoạt động trong lần thử thứ ba của bạn Một số nhóm thành ngữ khác Những cách diễn đạt tiếng Anh này có thể không cụ thể thuộc các loại trên, nhưng có thể sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau vì đều là những thành ngữ và cụm từ thông dụng nổi tiếng hơn trong tiếng Anh. Bạn có thể nói rằng một món đồ ở cửa hàng có thể khiến bạn phải trả giá bằng một cánh tay và một cái chân hoặc nhận xét rằng bên ngoài trời đang mưa như trút nước trong một cơn bão mùa hè. It’s raining cats and dogs – Trời mưa rất to A dime a dozen – Một cái gì đó rất phổ biến hoặc không có giá trị cụ thể By the skin of one’s teeth – Thoát hiểm họa trong gang tấc Come rain or shine – Bất kể hoàn cảnh nào, một cái gì đó sẽ được thực hiện It costs an arm and a leg – Nó rất đắt It went to the dogs – Có điều không còn tốt như ngày xưa To run like the wind – Chạy rất nhanh Go on a wild goose chase – Tiếp tục tìm kiếm hoặc theo đuổi vô ích A cloud on the horizon – Thứ gì đó có nguy cơ gây ra vấn đề trong tương lai Hit the nail on head – Để làm điều gì đó chính xác Piece of Cake – Một nhiệm vụ đặc biệt dễ dàng Steal one’s thunder – Giành công lao cho công việc hoặc thành tích của người khác Through thick and thin – Trải qua nhiều biến cố, cả thời điểm tốt và xấu Tục ngữ tiếng Anh được dùng thông dụng Dưới đây là một số câu tục ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường sẽ là cung cấp lời khuyên hoặc gợi ý. Better late than never – Thà muộn còn hơn không đến Time flies when you’re having fun – Thời gian dường như trôi nhanh hơn khi bạn đang tận hưởng điều gì đó Actions speak louder than words – Những gì ai đó làm có ý nghĩa hơn những gì họ nói họ sẽ làm Don’t count your chickens before they hatch – Đừng lập kế hoạch phụ thuộc vào điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra trước khi bạn biết rằng nó đã thực sự xảy ra Every cloud has a silver lining – Những tình huống khó khăn thường có ít nhất một khía cạnh tích cực Don’t put all your eggs in one basket – Đừng mạo hiểm mọi thứ vì sự thành công của một dự án kinh doanh Good things come to those who wait – Những điều tốt đẹp sẽ đến với những ai biết chờ đợi – Hãy kiên nhẫn Kill two birds with one stone – Đạt hai mục tiêu cùng lúc There are other fish in the sea – Sẽ có những cơ hội khác cho sự lãng mạn You can’t judge a book by its cover – Bạn không nên xác định giá trị của một thứ gì đó qua vẻ bề ngoài của nó Curiosity killed the cat – Tò mò có thể khiến bạn gặp rắc rối Birds of a feather flock together – Những người giống nhau thường trở thành bạn bè Absence makes the heart grow fonder – Khi người ta yêu không ở bên, ta lại càng yêu hơn It takes two to tango– Cả hai bên liên quan đến một tình huống đều chịu trách nhiệm như nhau về nó The ship has sailed – Đã quá muộn Two wrongs don’t make a right – Nếu ai đó đã làm điều gì đó tồi tệ với bạn, thì không có lý do gì để hành động theo cách tương tự When in Rome, do as the Romans do – Khi bạn đến thăm một nơi khác, bạn nên tuân theo phong tục của người dân ở nơi đó The early bird catches the worm – Người nắm bắt cơ hội sớm nhất để làm việc gì đó sẽ có lợi thế hơn người khác Save up for a rainy day – Để dành một số tiền cho bất cứ khi nào cần An apple a day keeps the doctor away – Táo rất tốt cho sức khỏe của bạn Your guess is as good as mine – Tôi không chắc chắn về câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề It takes one to know one – Ai đó phải có phẩm chất xấu nếu họ có thể nhận ra điều đó ở người khác Look before you leap – Chấp nhận rủi ro có tính toán Don’t cry over spilled milk – Đừng lo lắng về những điều đã qua vì chúng không thể thay đổi You can lead a horse to water, but you can’t make him drink – Bạn không thể ép ai đó đưa ra quyết định đúng đắn, ngay cả khi đã được hướng dẫn A bird in the hand is worth two in the bush – Những thứ bạn đã có còn quý hơn những thứ bạn hy vọng có được You can catch more flies with honey than you can with vinegar – Bạn có thể đạt được điều mình muốn bằng cách cư xử tử tế All good things come to an end – Thời gian tốt đẹp sẽ không tồn tại mãi mãi A watched pot never boils – Liên tục kiểm tra một cái gì đó sẽ không khiến việc diễn ra nhanh hơn. Hãy cho nó thời gian và tin tưởng vào quá trình Beggars can’t be choosers – Nếu bạn đang bị ràng buộc, bạn không thể kén chọn khi ai đó đề nghị giúp đỡ bạn. Kết Chắc chắn rằng, bạn sẽ cảm thấy khá sợ hãi và vô cùng bỡ ngỡ khi tiếp xúc với môi trường mới, với những người xung quanh nói ngôn ngữ bản địa mà bản thân bạn đôi khi không hiểu. Vậy, hãy cùng ISC Education chuẩn bị hành trang du học thật tốt, để không cảm thấy quá lạ lẫm trong những ngày tháng đầu mới đi du học bạn nhé!
Từ điển Việt-Anh chuẩn bị Bản dịch của "chuẩn bị" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right không được chuẩn bị trước {tính} Bản dịch VI chuẩn bị trước {trạng từ} VI chuẩn bị sẵn sàng {động từ} VI không được chuẩn bị trước {tính từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chuẩn bị" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn hàng sẽ không được chuẩn bị kịp để giao vào ngày mai. We regret to inform you that this order will not be ready for dispatch tomorrow. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chuẩn bị" trong tiếng Anh không được trang bị tính từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Discuss this with Zenberu later and prepare what he wants.”. và suy nghĩ về cách sếp của bạn sẽ phản ứng. and think about how your boss will viên bán hàng thường chỉ chuẩn bị những gì muốn nói với khách hàng mà quên suy nghĩ về việc nên đặt những câu hỏi spend too much time preparing what they want to say to a customer and not enough time thinking of the questions they should bất chấp tỷ lệ cược-tiềm thức của anh ta hiện đang chuẩn bị những gì anh ta sẽ làm khi anh ta tiến bộ- chứ không phải defied the odds- his subconscious mind was previously preparing what he was heading to do when he got better- not bất chấp tỷ lệ cược- tiềm thức của anh ta hiện đang chuẩn bị những gì anh ta sẽ làm khi anh ta tiến bộ- chứ không phải defied the odds- his subconscious head was presently preparing what he was going to do when he obtained much better- not những ứng viên khi được mời phỏng vấn qua điện thoại cần phải chuẩn bị những gì để giành được cơ hội vào vòng candidates to be interviewed by telephone to prepare whatto win the chance in the next chút về nghiên cứu trước đó sẽ dạy cho các du khách hiểu biết những gìJust a small bit of research beforehand will teach the educatedtraveler which kind of power adapters to buy and what preparations to vậy, đi vào nhà bếp của bạn với ý định bình tĩnh và chỉ chuẩn bị những gì bạn thực sự muốn chuẩn bị, không có áp lực phải sống theo mong đợi của bất kỳ ai, thậm chí không phải của riêng walk into your kitchen with calm intention and only prepare what you really want to prepare, without the pressure of living up to anyone's expectations, not even your own. hoặc là bữa trưa được đóng gói mang theo của bạn, chuẩn bị là chìa khóa cho một buổi sáng buổi sáng trôi chảy và không căng it's preparing what you're going to wear the next day or your packed lunch, preparation is key to a smooth and stress-free morning cùng xem để kinh doanh tạp hóa online bạn cần chuẩn bị những gì để không những sống khỏe, mà còn có khả năng cạnh tranh với các cửa hàng tiện lợi và siêu thị mini xuất hiện ngày càng nhiều và được khách hàng ưa look at online grocery business you need to prepare what not only to live healthy, but also can compete with convenience stores and mini supermarkets that appear more and more popular by nên Nhà tuyển dụng muốn biết khả năng thích ứng của bạn với công việc và văn hóa công tyYou should The employer wants to know how well you are able to adapt to your work andcompany culture, what preparation you have when you are accepted into the company.
chuẩn bị tiếng anh